Có 2 kết quả:

避孕环 bì yùn huán ㄅㄧˋ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄢˊ避孕環 bì yùn huán ㄅㄧˋ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coil
(2) contraceptive coil
(3) intrauterine device

Từ điển Trung-Anh

(1) coil
(2) contraceptive coil
(3) intrauterine device